THROUGH THE GREEN - THROUGH THE FAIRWAY - TIE, TIE-BREAKER - TIGHT LIE
THROUGH THE GREEN - THROUGH THE FAIRWAY - TIE, TIE-BREAKER - TIGHT LIE - TIN CUP - CUP LINER

THROUGH THE GREEN - THROUGH THE FAIRWAY - TIE, TIE-BREAKER - TIGHT LIE - TIN CUP - CUP LINER

27/07/2018   |   Đăng bởi Hoa Tùng

THROUGH THE GREEN

Có chút lừa gạt ở đây. Cụm từ này có nghĩa là luật như này như kia sẽ áp dụng ở mọi nơi ngoại trừ trên green đang chơi. Nó cũng không áp dụng trên khu vực phát bóng của hố bạn đang chơi nữa.
Một số luật golf thay đổi một khi bạn đã lên green. Ví dụ: Bạn có thể nhấc bóng lên và làm sạch nó một khi bóng đã nằm yên trên green. Một số biện pháp khắc phục hậu quả với một quả bóng golf bị di chuyển bởi đối tượng bên ngoài được cho là để áp dụng "qua green" - "through the green".

THROUGH THE FAIRWAY

Quất một cú drive tuyệt vời ngay xuống fairway nhưng vẫn chịu ảnh hưởng xấu vì quả bóng nảy quá xa! Đối với các chuyên gia, điều này xảy ra khi fairway cứng và khô hơn so với dự đoán, trong trường hợp đó quả bóng tiếp tục đi thẳng sau khi hạ cánh. Nó bị nảy lên và lăn quá xa đến nỗi rơi vào khu thô cỏ dày - rough.

TIE, TIE-BREAKER

Tên của một tình huống mà hai hoặc nhiều đấu thủ đều kết thúc với cùng một số điểm tốt nhất. Trong thể thức so hố, khi các đấu thủ kết thúc tie, kết quả được gọi là "hòa".
Vậy chuyện gì sẽ xảy ra?
Có ba khả năng:

1) Cuộc thi được tuyên bố hoàn thành và giải thưởng được chia đều cho những người chiến thắng.
2) Một cuộc tranh giành bổ sung được lên kế hoạch cho những người hòa. Việc này có thể dưới dạng một vòng đấu hoàn chỉnh, thường được lên kế hoạch cho ngày hôm sau (được sử dụng bởi The U. S. Open). Hoặc nó có thể mang hình thức "sudden death" - "đột tử" theo đó cuộc thi được mở rộng thêm từng hố một cho đến khi một người hoàn toàn chiến thắng (ví dụ như trong giải The Masters Tournament).

3) Thể thức Retrogression, Gross-On-Most-Difficult-Holes, Count-Back, hoặc một số phép tính số học khác cũng có thể được áp dụng để tính điểm nhằm cô lập hiệu suất của một người duy nhất được tuyên bố là vô địch mà không đòi hỏi phải chơi thêm. Các định dạng playoff ảo này được gọi là Playoffs Score Score.

TIGHT LIE

Nghĩa đen là nằm chật. Một quả bóng chạm đất và dừng lại. Nhưng tệ hơn thế, gặp chướng ngại vật (có thể là rễ cây) ngăn cản đường đi của đầu tới bóng trong cú đánh tiếp theo.

TIN CUP

Trước khi người ta phát triển cái cốc lót hố golf bằng nhựa, chúng được làm bằng thiếc.
Vâng, điều đó nghe thật lãng mạn. Ít nhất là với Kevin Costner.
Thiếc quá mềm để hữu dụng như một vật chứa giữ đồ ở trong và giữ đất ở ngoài.
Nhưng thiếc (giống kẽm) có có cái hay là không bị ăn mòn. Vì vậy, cái cốc thiếc thực ra là cốc thép phủ một lớp siêu mỏng thiếc bên ngoài để khỏi bị rỉ.

CUP LINER

Là một chiếc cốc bằng nhựa hoặc kim loại (có đường kính bằng 4.25 inch) nằm trong trong hố nhằm giữ cho đất không chui vào cốc. Cup liner có một khe cắm cờ đứng thẳng bên trong hố. Cờ giúp vị trí hố có thể nhìn thấy từ xa hàng trăm yard.
Cup liner hiện đại được làm một phần bằng poly-vinyl-clorua, còn gọi là PVC. Nó bền, nhẹ và sẽ không bị ăn mòn. Đó là cũng là những thứ mà các greenskeeper dùng làm ống thoát nước.
Nhiều năm trước, cup liners được làm bằng thép, phủ một lớp thiếc mỏng để giảm sự ăn mòn do độ ẩm và các ion có mặt trong đất.
Cụm từ "Tin Cup", nổi tiếng trong bộ phim tên Kevin Costner đề cập đến một trong những chiếc cup liner kiểu cũ.

Viết bình luận

0906 020 783